Tỷ giá Techcombank (Techcombank) ngày 02-12-2023 - Cập nhật lúc 09:01 08/09/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 02-12-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 09:01 08/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 26 ngoại tệ tăng giá, 36 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 27 ngoại tệ tăng giá và 41 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
587,000 0.00 622,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 15,679.00 15,944.00 16,573.00
Đô la Canada CAD 17,670.00 17,770.00 18,140
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,401 27,501 28,422
Nhân Dân Tệ CNY 3,040.00 3,040.00 3,470.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,458.00 3,628.00
Euro EUR 26,140 26,250 26,800
Bảng Anh GBP 30,056 30,430 31,376
Đô la Hồng Kông HKD 2,980.00 2,990.00 3,185.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 0.00 0.00
Yên Nhật JPY 161.30 161.45 171.00
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 0.00 22.00
Kip Lào LAK 0.00 0.00 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 0.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 0.00 0.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,814.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 0.00 0.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 17,661.00 17,671.00 18,471
Bạc Thái THB 620.00 670.00 710.00
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 24,030 24,100 24,510
Vàng SJC XAU 722,000 0.00 732,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 28 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 795,000 805,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,400 24,770
EUR 26,648 28,111
GBP 31,610 32,955
JPY 167.72 177.53
HKD 3,076.58 3,207.52
AUD 16,138.45 16,825.30
CAD 17,766.85 18,522
RUB 0.00 287.95
Cập nhật lúc 09:01 08/09/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021